Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Tiền Đại Số >

16/21

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

2116​

Lời Giải

0.76190…
Các bước giải pháp
Chuyển 2116​thành số thập phân bằng cách áp dụng phép chia số lớn
Phép chia số lớn 2116​:0.76190…
2116​
Chia 16cho 21để được 0
Chia 16cho 21để được 0021∣16​​
Nhân chữ số thương (0)với ước số 21021∣16​0​​
Trừ 0khỏi 16021∣16​0​16​
Thêm một vị trí thập phân và một số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia0.21∣16.0​0​160​
0.21∣16.0​0​160​
Chia 160cho 21để được 7
Chia 160cho 21để được 70.721∣16.0​0​160​
Nhân chữ số thương (7)với ước số 210.721∣16.0​0​160147​​
Trừ 147khỏi 1600.721∣16.0​0​160147​13​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia0.721∣16.00​0​160147​130​
0.721∣16.00​0​160147​130​
Chia 130cho 21để được 6
Chia 130cho 21để được 60.7621∣16.00​0​160147​130​
Nhân chữ số thương (6)với ước số 210.7621∣16.00​0​160147​130126​​
Trừ 126khỏi 1300.7621∣16.00​0​160147​130126​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia0.7621∣16.000​0​160147​130126​40​
0.7621∣16.000​0​160147​130126​40​
Chia 40cho 21để được 1
Chia 40cho 21để được 10.76121∣16.000​0​160147​130126​40​
Nhân chữ số thương (1)với ước số 210.76121∣16.000​0​160147​130126​4021​​
Trừ 21khỏi 400.76121∣16.000​0​160147​130126​4021​19​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia0.76121∣16.0000​0​160147​130126​4021​190​
0.76121∣16.0000​0​160147​130126​4021​190​
Chia 190cho 21để được 9
Chia 190cho 21để được 90.761921∣16.0000​0​160147​130126​4021​190​
Nhân chữ số thương (9)với ước số 210.761921∣16.0000​0​160147​130126​4021​190189​​
Trừ 189khỏi 1900.761921∣16.0000​0​160147​130126​4021​190189​1​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia0.761921∣16.00000​0​160147​130126​4021​190189​10​
0.761921∣16.00000​0​160147​130126​4021​190189​10​
Chia 10cho 21để được 0
Chia 10cho 21để được 00.7619021∣16.00000​0​160147​130126​4021​190189​10​
Nhân chữ số thương (0)với ước số 210.7619021∣16.00000​0​160147​130126​4021​190189​100​​
Trừ 0khỏi 100.7619021∣16.00000​0​160147​130126​4021​190189​100​10​
0.7619021∣16.00000​0​160147​130126​4021​190189​100​10​
Đang dừng ở 5 chữ số thập phân
Nghiệm cho phép chia số lớn của 2116​là 0.76190…0.76190…
0.76190…

Ví dụ phổ biến

21/505021​16/494916​19/242419​longdivision 45/25longdivision2545​5/16165​
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng Chrome
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưService TermsChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024