Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

4tan(x)+2sin(x)cos(x)=0

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

4tan(x)+2sin(x)cos(x)=0

Lời Giải

x=2πn,x=π+2πn
+1
Độ
x=0∘+360∘n,x=180∘+360∘n
Các bước giải pháp
4tan(x)+2sin(x)cos(x)=0
Biểu diễn dưới dạng sin, cos
4tan(x)+2cos(x)sin(x)
Sử dụng hằng đẳng thức lượng giác cơ bản: tan(x)=cos(x)sin(x)​=4⋅cos(x)sin(x)​+2cos(x)sin(x)
Rút gọn 4⋅cos(x)sin(x)​+2cos(x)sin(x):cos(x)4sin(x)+2cos2(x)sin(x)​
4⋅cos(x)sin(x)​+2cos(x)sin(x)
Nhân 4⋅cos(x)sin(x)​:cos(x)4sin(x)​
4⋅cos(x)sin(x)​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=cos(x)sin(x)⋅4​
=cos(x)4sin(x)​+2cos(x)sin(x)
Chuyển phần tử thành phân số: 2cos(x)sin(x)=cos(x)2cos(x)sin(x)cos(x)​=cos(x)sin(x)⋅4​+cos(x)2cos(x)sin(x)cos(x)​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=cos(x)sin(x)⋅4+2cos(x)sin(x)cos(x)​
sin(x)⋅4+2cos(x)sin(x)cos(x)=4sin(x)+2cos2(x)sin(x)
sin(x)⋅4+2cos(x)sin(x)cos(x)
2cos(x)sin(x)cos(x)=2cos2(x)sin(x)
2cos(x)sin(x)cos(x)
Áp dụng quy tắc số mũ: ab⋅ac=ab+ccos(x)cos(x)=cos1+1(x)=2sin(x)cos1+1(x)
Thêm các số: 1+1=2=2sin(x)cos2(x)
=4sin(x)+2cos2(x)sin(x)
=cos(x)4sin(x)+2cos2(x)sin(x)​
=cos(x)4sin(x)+2cos2(x)sin(x)​
cos(x)4sin(x)+2cos2(x)sin(x)​=0
g(x)f(x)​=0⇒f(x)=04sin(x)+2cos2(x)sin(x)=0
Hệ số 4sin(x)+2cos2(x)sin(x):2sin(x)(cos2(x)+2)
4sin(x)+2cos2(x)sin(x)
Viết lại 4 dưới dạng 2⋅2=2⋅2sin(x)+2sin(x)cos2(x)
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc 2sin(x)=2sin(x)(2+cos2(x))
2sin(x)(cos2(x)+2)=0
Giải từng phần riêng biệtsin(x)=0orcos2(x)+2=0
sin(x)=0:x=2πn,x=π+2πn
sin(x)=0
Các lời giải chung cho sin(x)=0
sin(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​sin(x)021​22​​23​​123​​22​​21​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​sin(x)0−21​−22​​−23​​−1−23​​−22​​−21​​​
x=0+2πn,x=π+2πn
x=0+2πn,x=π+2πn
Giải x=0+2πn:x=2πn
x=0+2πn
0+2πn=2πnx=2πn
x=2πn,x=π+2πn
cos2(x)+2=0:Không có nghiệm
cos2(x)+2=0
Giải quyết bằng cách thay thế
cos2(x)+2=0
Cho: cos(x)=uu2+2=0
u2+2=0:u=2​i,u=−2​i
u2+2=0
Di chuyển 2sang vế phải
u2+2=0
Trừ 2 cho cả hai bênu2+2−2=0−2
Rút gọnu2=−2
u2=−2
Với x2=f(a) các lời giải là x=f(a)​,−f(a)​
u=−2​,u=−−2​
Rút gọn −2​:2​i
−2​
Áp dụng quy tắc căn thức: −a​=−1​a​−2​=−1​2​=−1​2​
Áp dụng quy tắc số ảo: −1​=i=2​i
Rút gọn −−2​:−2​i
−−2​
Rút gọn −2​:2​i
−2​
Áp dụng quy tắc căn thức: −a​=−1​a​−2​=−1​2​=−1​2​
Áp dụng quy tắc số ảo: −1​=i=2​i
=−2​i
u=2​i,u=−2​i
Thay thế lại u=cos(x)cos(x)=2​i,cos(x)=−2​i
cos(x)=2​i,cos(x)=−2​i
cos(x)=2​i:Không có nghiệm
cos(x)=2​i
Kho^ngcoˊnghiệm
cos(x)=−2​i:Không có nghiệm
cos(x)=−2​i
Kho^ngcoˊnghiệm
Kết hợp tất cả các cách giảiKho^ngcoˊnghiệm
Kết hợp tất cả các cách giảix=2πn,x=π+2πn

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

3sin(x)+6cos(x)=43sin(x)+6cos(x)=43tan(2x+1)=23tan(2x+1)=2tan(2x)-2=3tan(x)tan(2x)−2=3tan(x)sin(x-pi/6)=0sin(x−6π​)=0arccot(x-2)=arccot(x-1)+arccot(x)arccot(x−2)=arccot(x−1)+arccot(x)
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng Chrome
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưService TermsChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024