Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

cos(2x)+2sin^2(x/2)=1

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

cos(2x)+2sin2(2x​)=1

Lời Giải

x=38πn​,x=34π​+38πn​,x=32π​+38πn​,x=2π+38πn​
+1
Độ
x=0∘+480∘n,x=240∘+480∘n,x=120∘+480∘n,x=360∘+480∘n
Các bước giải pháp
cos(2x)+2sin2(2x​)=1
Trừ 1 cho cả hai bêncos(2x)+2sin2(2x​)−1=0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
−1+cos(2x)+2sin2(2x​)
Sử dụng công thức góc nhân đôi: cos(2x)=1−2sin2(x)=−1+1−2sin2(x)+2sin2(2x​)
Rút gọn=2sin2(2x​)−2sin2(x)
2sin2(2x​)−2sin2(x)=0
Hệ số 2sin2(2x​)−2sin2(x):2(sin(2x​)+sin(x))(sin(2x​)−sin(x))
2sin2(2x​)−2sin2(x)
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc 2=2(sin2(2x​)−sin2(x))
Hệ số sin2(2x​)−sin2(x):(sin(2x​)+sin(x))(sin(2x​)−sin(x))
sin2(2x​)−sin2(x)
Áp Dụng Công Thức Hiệu của Các Bình Phương: x2−y2=(x+y)(x−y)sin2(2x​)−sin2(x)=(sin(2x​)+sin(x))(sin(2x​)−sin(x))=(sin(2x​)+sin(x))(sin(2x​)−sin(x))
=2(sin(2x​)+sin(x))(sin(2x​)−sin(x))
2(sin(2x​)+sin(x))(sin(2x​)−sin(x))=0
Giải từng phần riêng biệtsin(2x​)+sin(x)=0orsin(2x​)−sin(x)=0
sin(2x​)+sin(x)=0:x=2π+8πn,x=6π+8πn,x=38πn​,x=34π​+38πn​
sin(2x​)+sin(x)=0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
sin(2x​)+sin(x)
Sử dụng hằng đẳng thức tổng thành tích: sin(s)+sin(t)=2sin(2s+t​)cos(2s−t​)=2sin(22x​+x​)cos(22x​−x​)
Rút gọn 2sin(22x​+x​)cos(22x​−x​):2cos(4x​)sin(43x​)
2sin(22x​+x​)cos(22x​−x​)
22x​+x​=43x​
22x​+x​
Hợp 2x​+x:23x​
2x​+x
Chuyển phần tử thành phân số: x=2x2​=2x​+2x⋅2​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=2x+x⋅2​
Thêm các phần tử tương tự: x+2x=3x=23x​
=223x​​
Áp dụng quy tắc phân số: acb​​=c⋅ab​=2⋅23x​
Nhân các số: 2⋅2=4=43x​
=2sin(43x​)cos(22x​−x​)
22x​−x​=−4x​
22x​−x​
Hợp 2x​−x:−2x​
2x​−x
Chuyển phần tử thành phân số: x=2x2​=2x​−2x⋅2​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=2x−x⋅2​
Thêm các phần tử tương tự: x−2x=−x=2−x​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−2x​
=2−2x​​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−22x​​
Áp dụng quy tắc phân số: acb​​=c⋅ab​22x​​=2⋅2x​=−2⋅2x​
Nhân các số: 2⋅2=4=−4x​
=2sin(43x​)cos(−4x​)
Sử dụng hằng đẳng thức cung đối: cos(−x)=cos(x)=2cos(4x​)sin(43x​)
=2cos(4x​)sin(43x​)
2cos(4x​)sin(43x​)=0
Giải từng phần riêng biệtcos(4x​)=0orsin(43x​)=0
cos(4x​)=0:x=2π+8πn,x=6π+8πn
cos(4x​)=0
Các lời giải chung cho cos(4x​)=0
cos(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​cos(x)123​​22​​21​0−21​−22​​−23​​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​cos(x)−1−23​​−22​​−21​021​22​​23​​​​
4x​=2π​+2πn,4x​=23π​+2πn
4x​=2π​+2πn,4x​=23π​+2πn
Giải 4x​=2π​+2πn:x=2π+8πn
4x​=2π​+2πn
Nhân cả hai vế với 4
4x​=2π​+2πn
Nhân cả hai vế với 444x​=4⋅2π​+4⋅2πn
Rút gọn
44x​=4⋅2π​+4⋅2πn
Rút gọn 44x​:x
44x​
Chia các số: 44​=1=x
Rút gọn 4⋅2π​+4⋅2πn:2π+8πn
4⋅2π​+4⋅2πn
4⋅2π​=2π
4⋅2π​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=2π4​
Chia các số: 24​=2=2π
4⋅2πn=8πn
4⋅2πn
Nhân các số: 4⋅2=8=8πn
=2π+8πn
x=2π+8πn
x=2π+8πn
x=2π+8πn
Giải 4x​=23π​+2πn:x=6π+8πn
4x​=23π​+2πn
Nhân cả hai vế với 4
4x​=23π​+2πn
Nhân cả hai vế với 444x​=4⋅23π​+4⋅2πn
Rút gọn
44x​=4⋅23π​+4⋅2πn
Rút gọn 44x​:x
44x​
Chia các số: 44​=1=x
Rút gọn 4⋅23π​+4⋅2πn:6π+8πn
4⋅23π​+4⋅2πn
4⋅23π​=6π
4⋅23π​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=23π4​
Nhân các số: 3⋅4=12=212π​
Chia các số: 212​=6=6π
4⋅2πn=8πn
4⋅2πn
Nhân các số: 4⋅2=8=8πn
=6π+8πn
x=6π+8πn
x=6π+8πn
x=6π+8πn
x=2π+8πn,x=6π+8πn
sin(43x​)=0:x=38πn​,x=34π​+38πn​
sin(43x​)=0
Các lời giải chung cho sin(43x​)=0
sin(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​sin(x)021​22​​23​​123​​22​​21​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​sin(x)0−21​−22​​−23​​−1−23​​−22​​−21​​​
43x​=0+2πn,43x​=π+2πn
43x​=0+2πn,43x​=π+2πn
Giải 43x​=0+2πn:x=38πn​
43x​=0+2πn
0+2πn=2πn43x​=2πn
Nhân cả hai vế với 4
43x​=2πn
Nhân cả hai vế với 444⋅3x​=4⋅2πn
Rút gọn3x=8πn
3x=8πn
Chia cả hai vế cho 3
3x=8πn
Chia cả hai vế cho 333x​=38πn​
Rút gọnx=38πn​
x=38πn​
Giải 43x​=π+2πn:x=34π​+38πn​
43x​=π+2πn
Nhân cả hai vế với 4
43x​=π+2πn
Nhân cả hai vế với 444⋅3x​=4π+4⋅2πn
Rút gọn3x=4π+8πn
3x=4π+8πn
Chia cả hai vế cho 3
3x=4π+8πn
Chia cả hai vế cho 333x​=34π​+38πn​
Rút gọnx=34π​+38πn​
x=34π​+38πn​
x=38πn​,x=34π​+38πn​
Kết hợp tất cả các cách giảix=2π+8πn,x=6π+8πn,x=38πn​,x=34π​+38πn​
sin(2x​)−sin(x)=0:x=32π​+38πn​,x=2π+38πn​,x=8πn,x=4π+8πn
sin(2x​)−sin(x)=0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
sin(2x​)−sin(x)
Sử dụng hằng đẳng thức tổng thành tích: sin(s)−sin(t)=2sin(2s−t​)cos(2s+t​)=2sin(22x​−x​)cos(22x​+x​)
Rút gọn 2sin(22x​−x​)cos(22x​+x​):−2cos(43x​)sin(4x​)
2sin(22x​−x​)cos(22x​+x​)
22x​−x​=−4x​
22x​−x​
Hợp 2x​−x:−2x​
2x​−x
Chuyển phần tử thành phân số: x=2x2​=2x​−2x⋅2​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=2x−x⋅2​
Thêm các phần tử tương tự: x−2x=−x=2−x​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−2x​
=2−2x​​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−22x​​
Áp dụng quy tắc phân số: acb​​=c⋅ab​22x​​=2⋅2x​=−2⋅2x​
Nhân các số: 2⋅2=4=−4x​
=2sin(−4x​)cos(22x​+x​)
Sử dụng hằng đẳng thức cung đối: sin(−x)=−sin(x)=2cos(22x​+x​)(−sin(4x​))
Xóa dấu ngoặc đơn: (−a)=−a=−2cos(22x​+x​)sin(4x​)
22x​+x​=43x​
22x​+x​
Hợp 2x​+x:23x​
2x​+x
Chuyển phần tử thành phân số: x=2x2​=2x​+2x⋅2​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=2x+x⋅2​
Thêm các phần tử tương tự: x+2x=3x=23x​
=223x​​
Áp dụng quy tắc phân số: acb​​=c⋅ab​=2⋅23x​
Nhân các số: 2⋅2=4=43x​
=−2cos(43x​)sin(4x​)
=−2cos(43x​)sin(4x​)
−2cos(43x​)sin(4x​)=0
Giải từng phần riêng biệtcos(43x​)=0orsin(4x​)=0
cos(43x​)=0:x=32π​+38πn​,x=2π+38πn​
cos(43x​)=0
Các lời giải chung cho cos(43x​)=0
cos(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​cos(x)123​​22​​21​0−21​−22​​−23​​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​cos(x)−1−23​​−22​​−21​021​22​​23​​​​
43x​=2π​+2πn,43x​=23π​+2πn
43x​=2π​+2πn,43x​=23π​+2πn
Giải 43x​=2π​+2πn:x=32π​+38πn​
43x​=2π​+2πn
Nhân cả hai vế với 4
43x​=2π​+2πn
Nhân cả hai vế với 444⋅3x​=4⋅2π​+4⋅2πn
Rút gọn
44⋅3x​=4⋅2π​+4⋅2πn
Rút gọn 44⋅3x​:3x
44⋅3x​
Nhân các số: 4⋅3=12=412x​
Chia các số: 412​=3=3x
Rút gọn 4⋅2π​+4⋅2πn:2π+8πn
4⋅2π​+4⋅2πn
4⋅2π​=2π
4⋅2π​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=2π4​
Chia các số: 24​=2=2π
4⋅2πn=8πn
4⋅2πn
Nhân các số: 4⋅2=8=8πn
=2π+8πn
3x=2π+8πn
3x=2π+8πn
3x=2π+8πn
Chia cả hai vế cho 3
3x=2π+8πn
Chia cả hai vế cho 333x​=32π​+38πn​
Rút gọnx=32π​+38πn​
x=32π​+38πn​
Giải 43x​=23π​+2πn:x=2π+38πn​
43x​=23π​+2πn
Nhân cả hai vế với 4
43x​=23π​+2πn
Nhân cả hai vế với 444⋅3x​=4⋅23π​+4⋅2πn
Rút gọn
44⋅3x​=4⋅23π​+4⋅2πn
Rút gọn 44⋅3x​:3x
44⋅3x​
Nhân các số: 4⋅3=12=412x​
Chia các số: 412​=3=3x
Rút gọn 4⋅23π​+4⋅2πn:6π+8πn
4⋅23π​+4⋅2πn
4⋅23π​=6π
4⋅23π​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=23π4​
Nhân các số: 3⋅4=12=212π​
Chia các số: 212​=6=6π
4⋅2πn=8πn
4⋅2πn
Nhân các số: 4⋅2=8=8πn
=6π+8πn
3x=6π+8πn
3x=6π+8πn
3x=6π+8πn
Chia cả hai vế cho 3
3x=6π+8πn
Chia cả hai vế cho 333x​=36π​+38πn​
Rút gọnx=2π+38πn​
x=2π+38πn​
x=32π​+38πn​,x=2π+38πn​
sin(4x​)=0:x=8πn,x=4π+8πn
sin(4x​)=0
Các lời giải chung cho sin(4x​)=0
sin(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​sin(x)021​22​​23​​123​​22​​21​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​sin(x)0−21​−22​​−23​​−1−23​​−22​​−21​​​
4x​=0+2πn,4x​=π+2πn
4x​=0+2πn,4x​=π+2πn
Giải 4x​=0+2πn:x=8πn
4x​=0+2πn
0+2πn=2πn4x​=2πn
Nhân cả hai vế với 4
4x​=2πn
Nhân cả hai vế với 444x​=4⋅2πn
Rút gọnx=8πn
x=8πn
Giải 4x​=π+2πn:x=4π+8πn
4x​=π+2πn
Nhân cả hai vế với 4
4x​=π+2πn
Nhân cả hai vế với 444x​=4π+4⋅2πn
Rút gọnx=4π+8πn
x=4π+8πn
x=8πn,x=4π+8πn
Kết hợp tất cả các cách giảix=32π​+38πn​,x=2π+38πn​,x=8πn,x=4π+8πn
Kết hợp tất cả các cách giảix=2π+8πn,x=6π+8πn,x=38πn​,x=34π​+38πn​,x=32π​+38πn​,x=2π+38πn​,x=8πn,x=4π+8πn
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhaux=38πn​,x=34π​+38πn​,x=32π​+38πn​,x=2π+38πn​

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

(sin(50))/(10)=(sin(q))/(12)271.63=(3sqrt(3)*169.7)/pi cos(α)2sin(t)cos(t)+sin(t)-2cos(t)-1=04cos^2(x/2)-3=0sin(2θ)+cos(θ)=0,0<= θ<= 2pi
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024