Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

cos^2(a)+2sin(a)+1=0

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

cos2(a)+2sin(a)+1=0

Lời Giải

a=−0.82132…+2πn,a=π+0.82132…+2πn
+1
Độ
a=−47.05859…∘+360∘n,a=227.05859…∘+360∘n
Các bước giải pháp
cos2(a)+2sin(a)+1=0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
1+cos2(a)+2sin(a)
Sử dụng hằng đẳng thức Pitago: cos2(x)+sin2(x)=1cos2(x)=1−sin2(x)=1+1−sin2(a)+2sin(a)
Rút gọn=2sin(a)−sin2(a)+2
2−sin2(a)+2sin(a)=0
Giải quyết bằng cách thay thế
2−sin2(a)+2sin(a)=0
Cho: sin(a)=u2−u2+2u=0
2−u2+2u=0:u=1−3​,u=1+3​
2−u2+2u=0
Viết ở dạng chuẩn ax2+bx+c=0−u2+2u+2=0
Giải bằng căn thức bậc hai
−u2+2u+2=0
Công thức phương trình bậc hai:
Với a=−1,b=2,c=2u1,2​=2(−1)−2±22−4(−1)⋅2​​
u1,2​=2(−1)−2±22−4(−1)⋅2​​
22−4(−1)⋅2​=23​
22−4(−1)⋅2​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=22+4⋅1⋅2​
Nhân các số: 4⋅1⋅2=8=22+8​
22=4=4+8​
Thêm các số: 4+8=12=12​
Tìm thừa số nguyên tố của 12:22⋅3
12
12chia cho 212=6⋅2=2⋅6
6chia cho 26=3⋅2=2⋅2⋅3
2,3 là tất cả các số nguyên tố, do đó không thể tìm thừa số nữa=2⋅2⋅3
=22⋅3
=22⋅3​
Áp dụng quy tắc căn thức: =3​22​
Áp dụng quy tắc căn thức: 22​=2=23​
u1,2​=2(−1)−2±23​​
Tách các lời giảiu1​=2(−1)−2+23​​,u2​=2(−1)−2−23​​
u=2(−1)−2+23​​:1−3​
2(−1)−2+23​​
Xóa dấu ngoặc đơn: (−a)=−a=−2⋅1−2+23​​
Nhân các số: 2⋅1=2=−2−2+23​​
Áp dụng quy tắc phân số: −ba​=−ba​=−2−2+23​​
Triệt tiêu 2−2+23​​:3​−1
2−2+23​​
Hệ số −2+23​:2(−1+3​)
−2+23​
Viết lại thành=−2⋅1+23​
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc 2=2(−1+3​)
=22(−1+3​)​
Chia các số: 22​=1=−1+3​
=−(3​−1)
Phân phối dấu ngoặc đơn=−(−1)−(3​)
Áp dụng quy tắc trừ-cộng−(−a)=a,−(a)=−a=1−3​
u=2(−1)−2−23​​:1+3​
2(−1)−2−23​​
Xóa dấu ngoặc đơn: (−a)=−a=−2⋅1−2−23​​
Nhân các số: 2⋅1=2=−2−2−23​​
Áp dụng quy tắc phân số: −b−a​=ba​−2−23​=−(2+23​)=22+23​​
Hệ số 2+23​:2(1+3​)
2+23​
Viết lại thành=2⋅1+23​
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc 2=2(1+3​)
=22(1+3​)​
Chia các số: 22​=1=1+3​
Các nghiệm của phương trình bậc hai là:u=1−3​,u=1+3​
Thay thế lại u=sin(a)sin(a)=1−3​,sin(a)=1+3​
sin(a)=1−3​,sin(a)=1+3​
sin(a)=1−3​:a=arcsin(1−3​)+2πn,a=π+arcsin(−1+3​)+2πn
sin(a)=1−3​
Áp dụng tính chất nghịch đảo lượng giác
sin(a)=1−3​
Các lời giải chung cho sin(a)=1−3​sin(x)=−a⇒x=arcsin(−a)+2πn,x=π+arcsin(a)+2πna=arcsin(1−3​)+2πn,a=π+arcsin(−1+3​)+2πn
a=arcsin(1−3​)+2πn,a=π+arcsin(−1+3​)+2πn
sin(a)=1+3​:Không có nghiệm
sin(a)=1+3​
−1≤sin(x)≤1Kho^ngcoˊnghiệm
Kết hợp tất cả các cách giảia=arcsin(1−3​)+2πn,a=π+arcsin(−1+3​)+2πn
Hiển thị các lời giải ở dạng thập phâna=−0.82132…+2πn,a=π+0.82132…+2πn

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

tan(x)= 5/152sin(x+pi/9)=-11+cos(a)=(3+4cos(a))/2sqrt(3)cos(x)-2cos^2(x)=0,0<x<360sin^2(x)cos(x)-sin(x)cos^3(x)=0
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024